Bảng báo giá ống thép mạ kẽm, thép hộp mạ kẽm để quý khách hàng tham khảo. Nhưng lưu ý, giá sắt thép luôn có sự biến động tùy thuộc vào từng thời điểm và tình hình sắt thép trong nước và quốc tế.
Để được nhận bảng báo giá ống thép chính xác nhất, cạnh tranh nhất. Qúy khách vui lòng gửi qua email pkd.tanphat@gmail.com (ghi rõ thông tin sản phấm để công ty tiện báo giá) hoặc liên hệ số điện thoại (+84)934.55.00.88 để nhận báo giá ngay lập tức.
Thép hộp mạ kẽm – Tấn Phát
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm
Thép Hộp dài 6(m) đơn giá chưa có VAT 17,500(VNĐ), giá có VAT 19,250(VND)
Để nhận được bảng báo giá sớm nhất và chính xác nhất quý khách vui lòng gọi Hotline: (+84)934.55.00.88
STT
Tên sản phẩm
Trọng lượng (Kg)
Tổng giá chưa VAT
Tổng giá có VAT
1
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0
3.45
60,375
66,413
2
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1
3.77
65,975
72,573
3
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2
4.08
71,400
78,540
4
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4
4.7
82,250
90,475
5
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0
2.41
42,175
46,393
6
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1
2.63
46,025
50,628
7
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2
2.84
49,700
54,670
8
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4
3.25
56,875
62,563
9
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0
2.79
48,825
53,708
10
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1
3.04
53,200
58,520
11
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2
3.29
57,575
63,333
12
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4
3.78
66,150
72,765
13
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0
3.54
61,950
68,145
14
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1
3.87
67,725
74,498
15
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2
4.2
73,500
80,850
16
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4
4.83
84,525
92,978
17
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5
5.14
89,950
98,945
18
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8
6.05
105,875
116,463
19
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0
5.43
95,025
104,528
20
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1
5.94
103,950
114,345
21
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2
6.46
113,050
124,355
22
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4
7.47
130,725
143,798
23
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5
7.97
139,475
153,423
24
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8
9.44
165,200
181,720
25
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0
10.4
182,000
200,200
26
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3
11.8
206,500
227,150
27
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5
12.72
222,600
244,860
28
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0
4.48
78,400
86,240
29
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1
4.91
85,925
94,518
30
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2
5.33
93,275
102,603
31
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4
6.15
107,625
118,388
32
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5
6.56
114,800
126,280
33
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8
7.75
135,625
149,188
34
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0
8.52
149,100
164,010
35
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0
6.84
119,700
131,670
36
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1
7.5
131,250
144,375
37
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2
8.15
142,625
156,888
38
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4
9.45
165,375
181,913
39
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5
10.09
176,575
194,233
40
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8
11.98
209,650
230,615
41
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0
13.23
231,525
254,678
42
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3
15.06
263,550
289,905
43
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5
16.25
284,375
312,813
44
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
5.43
95,025
104,528
45
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1
5.94
103,950
114,345
46
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2
6.46
113,050
124,355
47
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4
7.47
130,725
143,798
48
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5
7.97
139,475
153,423
49
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8
9.44
165,200
181,720
50
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0
10.4
182,000
200,200
51
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3
11.8
206,500
227,150
52
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5
12.72
222,600
244,860
53
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0
8.25
144,375
158,813
54
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1
9.05
158,375
174,213
55
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2
9.85
172,375
189,613
56
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4
11.43
200,025
220,028
57
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5
12.21
213,675
235,043
58
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8
14.53
254,275
279,703
59
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0
16.05
280,875
308,963
60
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3
18.3
320,250
352,275
61
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5
19.78
346,150
380,765
62
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8
21.79
381,325
419,458
63
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0
23.4
409,500
450,450
64
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8
5.88
102,900
113,190
65
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0
7.31
127,925
140,718
66
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1
8.02
140,350
154,385
67
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2
8.72
152,600
167,860
68
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4
10.11
176,925
194,618
69
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5
10.8
189,000
207,900
70
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8
12.83
224,525
246,978
71
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0
14.17
247,975
272,773
72
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3
16.14
282,450
310,695
73
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5
17.43
305,025
335,528
74
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8
19.33
338,275
372,103
75
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0
20.57
359,975
395,973
76
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1
12.16
212,800
234,080
77
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2
13.24
231,700
254,870
78
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4
15.38
269,150
296,065
79
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5
16.45
287,875
316,663
80
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8
19.61
343,175
377,493
81
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0
21.7
379,750
417,725
82
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3
24.8
434,000
477,400
83
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5
26.85
469,875
516,863
84
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8
29.88
522,900
575,190
85
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0
31.88
557,900
613,690
86
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2
33.86
592,550
651,805
87
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4
16.02
280,350
308,385
88
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5
19.27
337,225
370,948
89
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8
23.01
402,675
442,943
90
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0
25.47
445,725
490,298
91
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3
29.14
509,950
560,945
92
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5
31.56
552,300
607,530
93
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8
35.15
615,125
676,638
94
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0
37.35
653,625
718,988
95
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2
38.39
671,825
739,008
96
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1
10.09
176,575
194,233
97
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2
10.98
192,150
211,365
98
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4
12.74
222,950
245,245
99
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5
13.62
238,350
262,185
100
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8
16.22
283,850
312,235
101
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0
27.34
478,450
526,295
102
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3
20.47
358,225
394,048
103
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5
22.14
387,450
426,195
104
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8
24.6
430,500
473,550
105
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0
26.23
459,025
504,928
106
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2
27.83
487,025
535,728
107
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4
19.33
338,275
372,103
108
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5
20.68
361,900
398,090
109
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8
24.69
432,075
475,283
110
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0
27.34
478,450
526,295
111
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3
31.29
547,575
602,333
112
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5
33.89
593,075
652,383
113
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8
37.77
660,975
727,073
114
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0
40.33
705,775
776,353
115
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2
42.87
750,225
825,248
116
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1
12.16
212,800
234,080
117
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2
13.24
231,700
254,870
118
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4
15.38
269,150
296,065
119
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5
16.45
287,875
316,663
120
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8
19.61
343,175
377,493
121
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0
21.7
379,750
417,725
122
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3
24.8
434,000
477,400
123
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5
26.85
469,875
516,863
124
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8
29.88
522,900
575,190
125
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0
31.88
557,900
613,690
126
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2
33.86
592,550
651,805
127
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5
20.68
361,900
398,090
128
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8
24.69
432,075
475,283
129
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0
27.34
478,450
526,295
130
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3
31.29
547,575
602,333
131
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5
33.89
593,075
652,383
132
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8
37.77
660,975
727,073
133
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0
40.33
705,775
776,353
134
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2
42.87
750,225
825,248
135
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5
24.93
436,275
479,903
136
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8
29.79
521,325
573,458
137
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0
33.01
577,675
635,443
138
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3
37.8
661,500
727,650
139
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5
40.98
717,150
788,865
140
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8
45.7
799,750
879,725
141
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0
48.83
854,525
939,978
142
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2
51.94
908,950
999,845
143
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5
56.58
990,150
1,089,165
144
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8
61.17
1,070,475
1,177,523
145
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0
64.21
1,123,675
1,236,043
146
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8
29.79
521,325
573,458
147
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0
33.01
577,675
635,443
148
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3
37.8
661,500
727,650
149
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5
40.98
717,150
788,865
150
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8
45.7
799,750
879,725
151
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0
48.83
854,525
939,978
152
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2
51.94
908,950
999,845
153
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5
56.58
990,150
1,089,165
154
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8
61.17
1,070,475
1,177,523
155
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0
64.21
1,123,675
1,236,043
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm
Ống thép dài 6(m) đơn giá chưa có VAT 17,500(VNĐ), giá có VAT 19,250(VND)
Để nhận được bảng báo giá sớm nhất và chính xác nhất quý khách vui lòng gọi Hotline: (+84)934.55.00.88
STT
Tên sản phẩm
Trọng lượng (Kg)
Tổng giá chưa VAT
Tổng giá có VAT
156
Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.0
1.73
30,275
33,303
157
Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.1
1.89
33,075
36,383
158
Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.2
2.04
35,700
39,270
159
Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.0
2.2
38,500
42,350
160
Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.1
2.41
42,175
46,393
161
Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.2
2.61
45,675
50,243
162
Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.4
3
52,500
57,750
163
Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.5
3.2
56,000
61,600
164
Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.8
3.76
65,800
72,380
165
Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.0
2.99
52,325
57,558
166
Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.1
3.27
57,225
62,948
167
Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.2
3.55
62,125
68,338
168
Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.4
4.1
71,750
78,925
169
Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.5
4.37
76,475
84,123
170
Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.8
5.17
90,475
99,523
171
Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.0
5.68
99,400
109,340
172
Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.3
6.43
112,525
123,778
173
Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.5
6.92
121,100
133,210
174
Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.0
3.8
66,500
73,150
175
Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.1
4.16
72,800
80,080
176
Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.2
4.52
79,100
87,010
177
Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.4
5.23
91,525
100,678
178
Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.5
5.58
97,650
107,415
179
Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.8
6.62
115,850
127,435
180
Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.0
7.29
127,575
140,333
181
Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.3
8.29
145,075
159,583
182
Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.5
8.93
156,275
171,903
183
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.0
4.81
84,175
92,593
184
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.1
5.27
92,225
101,448
185
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.2
5.74
100,450
110,495
186
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.4
6.65
116,375
128,013
187
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.5
7.1
124,250
136,675
188
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.8
8.44
147,700
162,470
189
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.0
9.32
163,100
179,410
190
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.3
10.62
185,850
204,435
191
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.5
11.47
200,725
220,798
192
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.8
12.72
222,600
244,860
193
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 3.0
13.54
236,950
260,645
194
Ống thép mạ kẽm D33.5 x 3.2
14.35
251,125
276,238
195
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.0
5.49
96,075
105,683
196
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.1
6.02
105,350
115,885
197
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.2
6.55
114,625
126,088
198
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.4
7.6
133,000
146,300
199
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.5
8.12
142,100
156,310
200
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.8
9.67
169,225
186,148
201
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.0
10.68
186,900
205,590
202
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.3
12.18
213,150
234,465
203
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.5
13.17
230,475
253,523
204
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.8
14.63
256,025
281,628
205
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 3.0
15.58
272,650
299,915
206
Ống thép mạ kẽm D38.1 x 3.2
16.53
289,275
318,203
207
Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.1
6.69
117,075
128,783
208
Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.2
7.28
127,400
140,140
209
Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.4
8.45
147,875
162,663
210
Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.5
9.03
158,025
173,828
211
Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.8
10.76
188,300
207,130
212
Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.0
11.9
208,250
229,075
213
Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.3
13.58
237,650
261,415
214
Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.5
14.69
257,075
282,783
215
Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.8
16.32
285,600
314,160
216
Ống thép mạ kẽm D42.2 x 3.0
17.4
304,500
334,950
217
Ống thép mạ kẽm D42.2 x 3.2
18.47
323,225
355,548
218
Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.2
8.33
145,775
160,353
219
Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.4
9.67
169,225
186,148
220
Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.5
10.34
180,950
199,045
221
Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.8
12.33
215,775
237,353
222
Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.0
13.64
238,700
262,570
223
Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.3
15.59
272,825
300,108
224
Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.5
16.87
295,225
324,748
225
Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.8
18.77
328,475
361,323
226
Ống thép mạ kẽm D48.1 x 3.0
20.02
350,350
385,385
227
Ống thép mạ kẽm D48.1 x 3.2
21.26
372,050
409,255
228
Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.4
12.12
212,100
233,310
229
Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.5
12.96
226,800
249,480
230
Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.8
15.47
270,725
297,798
231
Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.0
17.13
299,775
329,753
232
Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.3
19.6
343,000
377,300
233
Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.5
21.23
371,525
408,678
234
Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.8
23.66
414,050
455,455
235
Ống thép mạ kẽm D59.9 x 3.0
25.26
442,050
486,255
236
Ống thép mạ kẽm D59.9 x 3.2
26.85
469,875
516,863
237
Ống thép mạ kẽm D75.6 x 1.5
16.45
287,875
316,663
238
Ống thép mạ kẽm D75.6 x 1.8
19.66
344,050
378,455
239
Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.0
21.78
381,150
419,265
240
Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.3
24.95
436,625
480,288
241
Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.5
27.04
473,200
520,520
242
Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.8
30.16
527,800
580,580
243
Ống thép mạ kẽm D75.6 x 3.0
32.23
564,025
620,428
244
Ống thép mạ kẽm D75.6 x 3.2
34.28
599,900
659,890
245
Ống thép mạ kẽm D88.3 x 1.5
19.27
337,225
370,948
246
Ống thép mạ kẽm D88.3 x 1.8
23.04
403,200
443,520
247
Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.0
25.54
446,950
491,645
248
Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.3
29.27
512,225
563,448
249
Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.5
31.74
555,450
610,995
250
Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.8
35.42
619,850
681,835
251
Ống thép mạ kẽm D88.3 x 3.0
37.87
662,725
728,998
252
Ống thép mạ kẽm D88.3 x 3.2
40.3
705,250
775,775
253
Ống thép mạ kẽm D108.0 x 1.8
28.29
495,075
544,583
254
Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.0
31.37
548,975
603,873
255
Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.3
35.97
629,475
692,423
256
Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.5
39.03
683,025
751,328
257
Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.8
43.59
762,825
839,108
258
Ống thép mạ kẽm D108.0 x 3.0
46.61
815,675
897,243
259
Ống thép mạ kẽm D108.0 x 3.2
49.62
868,350
955,185
260
Ống thép mạ kẽm D113.5 x 1.8
29.75
520,625
572,688
261
Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.0
33
577,500
635,250
262
Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.3
37.84
662,200
728,420
263
Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.5
41.06
718,550
790,405
264
Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.8
45.86
802,550
882,805
265
Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.0
49.05
858,375
944,213
266
Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.2
52.23
914,025
1,005,428
267
Ống thép mạ kẽm D126.8 x 1.8
33.29
582,575
640,833
268
Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.0
36.93
646,275
710,903
269
Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.3
42.37
741,475
815,623
270
Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.5
45.98
804,650
885,115
271
Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.8
51.37
898,975
988,873
272
Ống thép mạ kẽm D126.8 x 3.0
54.96
961,800
1,057,980
273
Ống thép mạ kẽm D126.8 x 3.2
58.52
1,024,100
1,126,510
274
Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.2
52.23
914,025
1,005,428
Lưu khi mua ống thép mạ kẽm Tấn Phát
Cam kết bán đúng sản phẩm ống thép theo yêu của khách hàng.
Chúng tôi có đầy đủ phương tiện xe tải lớn nhỏ đảm bảo vận chuyển đúng thời gian đã thỏa thuận
Khách hàng toàn quyền kiểm tra chất lượng và số lượng ống thép có đúng không, rồi mới tiến hành thanh toán
Bảng báo giá ống thép được cập nhật liên tục từ nhà máy Tấn Phát đến đại lý và khách hàng là tốt nhất.