Bảng báo giá ống thép mạ kẽm
Bảng báo giá ống thép tròn mạ kẽm của nhà máy Chiếu Sáng Tấn Phát để quý khách hàng tham khảo.
Nhưng lưu ý, giá sắt thép luôn có sự biến động tùy thuộc vào từng thời điểm và tình hình sắt thép trong nước và quốc tế. Để được nhận bảng báo giá ống thép chính xác nhất, cạnh tranh nhất. Qúy khách vui lòng gửi qua email pkd.tanphat@gmail.com (ghi rõ thông tin sản phẩm để công ty tiện báo giá) hoặc liên hệ số điện thoại (+84)934.55.00.88 để nhận báo giá ngay lập tức.
Các loại ống thép sản xuất ở nhà máy Tấn Phát
- ống thép mạ kẽm phi 21
- ống thép mạ kẽm phi 27
- ống thép mạ kẽm phi 34
- ống thép mạ kẽm phi 42
- ống thép mạ kẽm phi 48
- ống thép mạ kẽm phi 60
- ống thép mạ kẽm phi 90
- ống thép mạ kẽm phi 110
- ống thép mạ kẽm phi 114
Đơn giá ống thép mạ kẽm
STT | Tên sản phẩm | Trọng lượng (Kg) | Tổng giá chưa VAT | Tổng giá có VAT |
1 | Ống thép D12.7 x 1.0 | 1.73 | 30,275 | 33,303 |
2 | Ống thép D12.7 x 1.1 | 1.89 | 33,075 | 36,383 |
3 | Ống thép D12.7 x 1.2 | 2.04 | 35,700 | 39,270 |
4 | Ống thép D15.9 x 1.0 | 2.2 | 38,500 | 42,350 |
5 | Ống thép D15.9 x 1.1 | 2.41 | 42,175 | 46,393 |
6 | Ống thép D15.9 x 1.2 | 2.61 | 45,675 | 50,243 |
7 | Ống thép D15.9 x 1.4 | 3 | 52,500 | 57,750 |
8 | Ống thép D15.9 x 1.5 | 3.2 | 56,000 | 61,600 |
9 | Ống thép D15.9 x 1.8 | 3.76 | 65,800 | 72,380 |
10 | Ống thép D21.2 x 1.0 | 2.99 | 52,325 | 57,558 |
11 | Ống thép D21.2 x 1.1 | 3.27 | 57,225 | 62,948 |
12 | Ống thép D21.2 x 1.2 | 3.55 | 62,125 | 68,338 |
13 | Ống thép D21.2 x 1.4 | 4.1 | 71,750 | 78,925 |
14 | Ống thép D21.2 x 1.5 | 4.37 | 76,475 | 84,123 |
15 | Ống thép D21.2 x 1.8 | 5.17 | 90,475 | 99,523 |
16 | Ống thép D21.2 x 2.0 | 5.68 | 99,400 | 109,340 |
17 | Ống thép D21.2 x 2.3 | 6.43 | 112,525 | 123,778 |
18 | Ống thép D21.2 x 2.5 | 6.92 | 121,100 | 133,210 |
19 | Ống thép D26.65 x 1.0 | 3.8 | 66,500 | 73,150 |
20 | Ống thép D26.65 x 1.1 | 4.16 | 72,800 | 80,080 |
21 | Ống thép D26.65 x 1.2 | 4.52 | 79,100 | 87,010 |
22 | Ống thép D26.65 x 1.4 | 5.23 | 91,525 | 100,678 |
23 | Ống thép D26.65 x 1.5 | 5.58 | 97,650 | 107,415 |
24 | Ống thép D26.65 x 1.8 | 6.62 | 115,850 | 127,435 |
25 | Ống thép D26.65 x 2.0 | 7.29 | 127,575 | 140,333 |
26 | Ống thép D26.65 x 2.3 | 8.29 | 145,075 | 159,583 |
27 | Ống thép D26.65 x 2.5 | 8.93 | 156,275 | 171,903 |
28 | Ống thép D33.5 x 1.0 | 4.81 | 84,175 | 92,593 |
29 | Ống thép D33.5 x 1.1 | 5.27 | 92,225 | 101,448 |
30 | Ống thép D33.5 x 1.2 | 5.74 | 100,450 | 110,495 |
31 | Ống thép D33.5 x 1.4 | 6.65 | 116,375 | 128,013 |
32 | Ống thép D33.5 x 1.5 | 7.1 | 124,250 | 136,675 |
33 | Ống thép D33.5 x 1.8 | 8.44 | 147,700 | 162,470 |
34 | Ống thép D33.5 x 2.0 | 9.32 | 163,100 | 179,410 |
35 | Ống thép D33.5 x 2.3 | 10.62 | 185,850 | 204,435 |
36 | Ống thép D33.5 x 2.5 | 11.47 | 200,725 | 220,798 |
37 | Ống thép D33.5 x 2.8 | 12.72 | 222,600 | 244,860 |
38 | Ống thép D33.5 x 3.0 | 13.54 | 236,950 | 260,645 |
39 | Ống thép D33.5 x 3.2 | 14.35 | 251,125 | 276,238 |
40 | Ống thép D38.1 x 1.0 | 5.49 | 96,075 | 105,683 |
41 | Ống thép D38.1 x 1.1 | 6.02 | 105,350 | 115,885 |
42 | Ống thép D38.1 x 1.2 | 6.55 | 114,625 | 126,088 |
43 | Ống thép D38.1 x 1.4 | 7.6 | 133,000 | 146,300 |
44 | Ống thép D38.1 x 1.5 | 8.12 | 142,100 | 156,310 |
45 | Ống thép D38.1 x 1.8 | 9.67 | 169,225 | 186,148 |
46 | Ống thép D38.1 x 2.0 | 10.68 | 186,900 | 205,590 |
47 | Ống thép D38.1 x 2.3 | 12.18 | 213,150 | 234,465 |
48 | Ống thép D38.1 x 2.5 | 13.17 | 230,475 | 253,523 |
49 | Ống thép D38.1 x 2.8 | 14.63 | 256,025 | 281,628 |
50 | Ống thép D38.1 x 3.0 | 15.58 | 272,650 | 299,915 |
51 | Ống thép D38.1 x 3.2 | 16.53 | 289,275 | 318,203 |
52 | Ống thép D42.2 x 1.1 | 6.69 | 117,075 | 128,783 |
53 | Ống thép D42.2 x 1.2 | 7.28 | 127,400 | 140,140 |
54 | Ống thép D42.2 x 1.4 | 8.45 | 147,875 | 162,663 |
55 | Ống thép D42.2 x 1.5 | 9.03 | 158,025 | 173,828 |
56 | Ống thép D42.2 x 1.8 | 10.76 | 188,300 | 207,130 |
57 | Ống thép D42.2 x 2.0 | 11.9 | 208,250 | 229,075 |
58 | Ống thép D42.2 x 2.3 | 13.58 | 237,650 | 261,415 |
59 | Ống thép D42.2 x 2.5 | 14.69 | 257,075 | 282,783 |
60 | Ống thép D42.2 x 2.8 | 16.32 | 285,600 | 314,160 |
61 | Ống thép D42.2 x 3.0 | 17.4 | 304,500 | 334,950 |
62 | Ống thép D42.2 x 3.2 | 18.47 | 323,225 | 355,548 |
63 | Ống thép D48.1 x 1.2 | 8.33 | 145,775 | 160,353 |
64 | Ống thép D48.1 x 1.4 | 9.67 | 169,225 | 186,148 |
65 | Ống thép D48.1 x 1.5 | 10.34 | 180,950 | 199,045 |
66 | Ống thép D48.1 x 1.8 | 12.33 | 215,775 | 237,353 |
67 | Ống thép D48.1 x 2.0 | 13.64 | 238,700 | 262,570 |
68 | Ống thép D48.1 x 2.3 | 15.59 | 272,825 | 300,108 |
69 | Ống thép D48.1 x 2.5 | 16.87 | 295,225 | 324,748 |
70 | Ống thép D48.1 x 2.8 | 18.77 | 328,475 | 361,323 |
71 | Ống thép D48.1 x 3.0 | 20.02 | 350,350 | 385,385 |
72 | Ống thép D48.1 x 3.2 | 21.26 | 372,050 | 409,255 |
73 | Ống thép D59.9 x 1.4 | 12.12 | 212,100 | 233,310 |
74 | Ống thép D59.9 x 1.5 | 12.96 | 226,800 | 249,480 |
75 | Ống thép D59.9 x 1.8 | 15.47 | 270,725 | 297,798 |
76 | Ống thép D59.9 x 2.0 | 17.13 | 299,775 | 329,753 |
77 | Ống thép D59.9 x 2.3 | 19.6 | 343,000 | 377,300 |
78 | Ống thép D59.9 x 2.5 | 21.23 | 371,525 | 408,678 |
79 | Ống thép D59.9 x 2.8 | 23.66 | 414,050 | 455,455 |
80 | Ống thép D59.9 x 3.0 | 25.26 | 442,050 | 486,255 |
81 | Ống thép D59.9 x 3.2 | 26.85 | 469,875 | 516,863 |
82 | Ống thép D75.6 x 1.5 | 16.45 | 287,875 | 316,663 |
83 | Ống thép D75.6 x 1.8 | 19.66 | 344,050 | 378,455 |
84 | Ống thép D75.6 x 2.0 | 21.78 | 381,150 | 419,265 |
85 | Ống thép D75.6 x 2.3 | 24.95 | 436,625 | 480,288 |
85 | Ống thép D75.6 x 2.5 | 27.04 | 473,200 | 520,520 |
87 | Ống thép D75.6 x 2.8 | 30.16 | 527,800 | 580,580 |
88 | Ống thép D75.6 x 3.0 | 32.23 | 564,025 | 620,428 |
89 | Ống thép D75.6 x 3.2 | 34.28 | 599,900 | 659,890 |
90 | Ống thép D88.3 x 1.5 | 19.27 | 337,225 | 370,948 |
91 | Ống thép D88.3 x 1.8 | 23.04 | 403,200 | 443,520 |
92 | Ống thép D88.3 x 2.0 | 25.54 | 446,950 | 491,645 |
93 | Ống thép D88.3 x 2.3 | 29.27 | 512,225 | 563,448 |
94 | Ống thép D88.3 x 2.5 | 31.74 | 555,450 | 610,995 |
95 | Ống thép D88.3 x 2.8 | 35.42 | 619,850 | 681,835 |
96 | Ống thép D88.3 x 3.0 | 37.87 | 662,725 | 728,998 |
97 | Ống thép D88.3 x 3.2 | 40.3 | 705,250 | 775,775 |
98 | Ống thép D108.0 x 1.8 | 28.29 | 495,075 | 544,583 |
99 | Ống thép D108.0 x 2.0 | 31.37 | 548,975 | 603,873 |
100 | Ống thép D108.0 x 2.3 | 35.97 | 629,475 | 692,423 |
111 | Ống thép D108.0 x 2.5 | 39.03 | 683,025 | 751,328 |
112 | Ống thép D108.0 x 2.8 | 43.59 | 762,825 | 839,108 |
113 | Ống thép D108.0 x 3.0 | 46.61 | 815,675 | 897,243 |
114 | Ống thép D108.0 x 3.2 | 49.62 | 868,350 | 955,185 |
115 | Ống thép D113.5 x 1.8 | 29.75 | 520,625 | 572,688 |
116 | Ống thép D113.5 x 2.0 | 33 | 577,500 | 635,250 |
117 | Ống thép D113.5 x 2.3 | 37.84 | 662,200 | 728,420 |
118 | Ống thép D113.5 x 2.5 | 41.06 | 718,550 | 790,405 |
119 | Ống thép D113.5 x 2.8 | 45.86 | 802,550 | 882,805 |
120 | Ống thép D113.5 x 3.0 | 49.05 | 858,375 | 944,213 |
121 | Ống thép D113.5 x 3.2 | 52.23 | 914,025 | 1,005,428 |
122 | Ống thép D126.8 x 1.8 | 33.29 | 582,575 | 640,833 |
123 | Ống thép D126.8 x 2.0 | 36.93 | 646,275 | 710,903 |
124 | Ống thép D126.8 x 2.3 | 42.37 | 741,475 | 815,623 |
125 | Ống thép D126.8 x 2.5 | 45.98 | 804,650 | 885,115 |
126 | Ống thép D126.8 x 2.8 | 51.37 | 898,975 | 988,873 |
127 | Ống thép D126.8 x 3.0 | 54.96 | 961,800 | 1,057,980 |
128 | Ống thép D126.8 x 3.2 | 58.52 | 1,024,100 | 1,126,510 |
129 | Ống thép D113.5 x 3.2 | 52.23 | 914,025 | 1,005,428 |